Trong quan hệ lao động, kỷ luật là công cụ cần thiết để bảo đảm trật tự, kỷ cương tại nơi làm việc và duy trì hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc xử lý kỷ luật lao động cần tuân thủ nghiêm ngặt về hình thức, trình tự và thủ tục theo quy định pháp luật, tránh lạm quyền hoặc vi phạm quyền lợi chính đáng của người lao động.
1. Xử lý kỷ luật lao động là gì? Nguyên tắc xử lý kỷ luật lao động
1.1. Xử lý kỷ luật lao động là gì?
Theo Điều 117 Bộ luật Lao động 2019, kỷ luật lao động là những quy định về việc tuân theo thời gian, công nghệ và điều hành sản xuất, kinh doanh do người sử dụng lao động ban hành trong nội quy lao động và do pháp luật quy định.
Như vậy, xử lý kỷ luật lao động là việc người sử dụng lao động áp dụng hình thức xử phạt theo quy định của pháp luật đối với người lao động khi họ vi phạm nội quy lao động trong quá trình làm việc.
Do đó, khi người lao động vi phạm những nội dung này, tùy theo tính chất, mức độ vi phạm, người sử dụng lao động có quyền xử lý bằng các hình thức kỷ luật như: khiển trách, kéo dài thời hạn nâng lương, cách chức hoặc sa thải.
1.2. Nguyên tắc xử lý kỷ luật lao động
Để đảm bảo công bằng, minh bạch và tránh lạm quyền, việc xử lý kỷ luật lao động phải tuân thủ đúng quy trình và nguyên tắc pháp luật. Cụ thể căn cứ theo Điều 122, nguyên tắc xử lý kỷ luật lao động bao gồm:
- Chứng minh rõ hành vi vi phạm: Người sử dụng lao động có trách nhiệm thu thập, lưu trữ đầy đủ chứng cứ, biên bản, hoặc tài liệu có liên quan chứng minh người lao động đã vi phạm nội quy lao động.
- Có sự tham gia của tổ chức đại diện người lao động (Công đoàn cơ sở): Trước khi ra quyết định xử lý kỷ luật, người sử dụng lao động phải tham khảo ý kiến của tổ chức đại diện người lao động tại cơ sở, nếu người lao động là thành viên.
- Người lao động phải có mặt và được bảo vệ quyền lợi: Người lao động phải được thông báo trước về buổi họp xử lý kỷ luật; Có mặt để trình bày ý kiến, phản hồi; Có thể mời người bào chữa hoặc luật sư nếu thấy cần thiết. Trường hợp vắng mặt 2 lần không lý do chính đáng thì mới được xử lý vắng mặt.
- Không xử lý kỷ luật trong các trường hợp đặc biệt: Không được tiến hành xử lý kỷ luật khi người lao động: Đang nghỉ ốm, nghỉ thai sản, hoặc nghỉ việc có phép; Đang bị tạm giam, tạm giữ; Đang chờ kết quả giải quyết khiếu nại, tố cáo hoặc tranh chấp liên quan đến nội dung vi phạm.
- Đảm bảo xử lý đúng thời hiệu: Thời hiệu xử lý kỷ luật là 6 tháng kể từ ngày xảy ra vi phạm; Trường hợp vi phạm liên quan đến tài chính, tài sản, công nghệ, bí mật kinh doanh, thời hiệu là 12 tháng.
2. Các hình thức xử lý kỷ luật lao động
Theo Điều 124 Bộ luật Lao động năm 2019, hiện nay có 04 hình thức xử lý kỷ luật lao động chính được pháp luật cho phép:
- Khiển trách: Đây là hình thức kỷ luật nhẹ nhất, thường áp dụng đối với những vi phạm lần đầu, không nghiêm trọng và có tính chất nhắc nhở.
- Kéo dài thời hạn nâng lương không quá 6 tháng: Đây là hình thức ảnh hưởng đến quyền lợi tài chính của người lao động trong thời gian nhất định. Có thể áp dụng đồng thời với khiển trách nếu vi phạm nghiêm trọng hơn. Nếu có quy định nâng lương theo bậc hoặc thâm niên, thì việc kéo dài này ảnh hưởng trực tiếp đến lộ trình thăng tiến.
- Cách chức: Đây là hình thức giáng cấp, mất chức vụ nhưng không đồng nghĩa với chấm dứt hợp đồng lao động. Áp dụng đối với người lao động giữ chức vụ quản lý, lãnh đạo khi vi phạm nội quy, quy chế, gây hậu quả hoặc ảnh hưởng nghiêm trọng đến đơn vị.
- Sa thải: Đây là hình thức kỷ luật nghiêm khắc nhất, chấm dứt ngay hợp đồng lao động với người lao động. Sa thải chỉ được áp dụng khi người lao động có các hành vi vi phạm nghiêm trọng như:
-
Trộm cắp, tham ô, đánh bạc, cố ý gây thương tích, sử dụng ma túy tại nơi làm việc;
-
Có hành vi xâm hại tình dục, quấy rối tình dục tại nơi làm việc;
-
Tự ý bỏ việc từ 5 ngày làm việc liên tiếp trở lên mà không có lý do chính đáng;
-
Vi phạm kỷ luật trong thời gian đang thi hành hình thức kỷ luật (tái phạm).
🔸 Lưu ý: Việc sa thải phải có chứng cứ rõ ràng, biên bản vi phạm và tuân thủ đúng trình tự theo quy định tại Điều 70 Nghị định 145/2020/NĐ-CP.
Việc xử lý kỷ luật lao động cần được thực hiện đúng hình thức, đúng trình tự, và trên tinh thần tôn trọng quyền con người, quyền lao động. Người sử dụng lao động không được tự ý áp đặt kỷ luật vượt quá khuôn khổ pháp luật. Người lao động, ngược lại, cũng cần nhận thức rõ quyền và nghĩa vụ của mình để tránh vi phạm nội quy nơi làm việc.