- Trợ cấp mất việc và trợ cấp thôi việc là gì?
- Phân biệt trợ cấp mất việc và trợ cấp thôi việc
- Điều kiện hưởng trợ cấp thôi việc theo quy định của pháp luật
- Quy định về trợ cấp mất việc làm theo Bộ luật Lao động
- Cách tính trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc
- Trình tự, thủ tục để nhận trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc
- Các lưu ý quan trọng khi yêu cầu trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc
- Khi nào người lao động không được hưởng trợ cấp thôi việc hoặc mất việc?
- Kết luận
Trong quá trình làm việc, không phải lúc nào người lao động cũng có thể tiếp tục công việc đến khi nghỉ hưu hoặc chuyển sang vị trí khác một cách suôn sẻ. Các trường hợp bị mất việc hoặc thôi việc có thể xảy ra do nhiều lý do khác nhau. Để bảo vệ quyền lợi của người lao động, pháp luật quy định về trợ cấp mất việc và trợ cấp thôi việc. Bài viết dưới đây sẽ làm rõ những quy định này, giúp bạn hiểu rõ hơn về quyền lợi của mình.
Trợ cấp mất việc và trợ cấp thôi việc là gì?
Khái niệm về trợ cấp mất việc
Trợ cấp mất việc là khoản tiền mà người sử dụng lao động chi trả cho người lao động trong trường hợp công ty phải cắt giảm nhân sự hoặc gặp khó khăn trong sản xuất kinh doanh, dẫn đến người lao động bị mất việc làm.
Khái niệm về trợ cấp thôi việc
Trợ cấp thôi việc là khoản tiền mà người sử dụng lao động phải chi trả khi hợp đồng lao động bị chấm dứt đúng quy định của pháp luật, nhằm bảo đảm quyền lợi cho người lao động sau khi nghỉ việc.
Phân biệt trợ cấp mất việc và trợ cấp thôi việc
Sự khác biệt về điều kiện hưởng
- Trợ cấp thôi việc: Người lao động được hưởng khi chấm dứt hợp đồng lao động theo các điều kiện hợp pháp, như hết hạn hợp đồng, hai bên thỏa thuận chấm dứt, người lao động đủ tuổi nghỉ hưu, v.v.
- Trợ cấp mất việc: Áp dụng cho người lao động bị mất việc làm do công ty giảm biên chế, thay đổi cơ cấu hoặc gặp khó khăn kinh tế.
Sự khác biệt về mức trợ cấp
- Trợ cấp thôi việc: Tính theo thời gian làm việc cho người sử dụng lao động với mức trợ cấp là 1/2 tháng lương cho mỗi năm làm việc.
- Trợ cấp mất việc: Mức trợ cấp tối thiểu là 2 tháng lương cho người lao động đã làm việc từ 12 tháng trở lên.
Tiêu chí | Trợ cấp thôi việc | Trợ cấp mất việc |
---|---|---|
Điều kiện áp dụng |
Người lao động chấm dứt hợp đồng lao động đúng quy định |
Người lao động bị mất việc do thay đổi cơ cấu, công ty gặp khó khăn kinh tế |
Thời gian làm việc để được hưởng |
Người lao động làm việc từ 12 tháng trở lên, không tính thời gian đã tham gia bảo hiểm thất nghiệp từ sau 01/01/2009 |
Người lao động làm việc từ 12 tháng trở lên, tính toàn bộ thời gian làm việc cho công ty |
Mức trợ cấp |
1/2 tháng lương cho mỗi năm làm việc |
1 tháng lương cho mỗi năm làm việc, nhưng không ít hơn 2 tháng lương |
Cách tính thời gian làm việc |
Tính theo số năm làm việc thực tế cho công ty, làm tròn đến nửa năm hoặc năm |
Tính theo số năm làm việc thực tế, làm tròn đến nửa năm hoặc năm |
Thời gian chi trả |
Trong vòng 14 ngày kể từ khi chấm dứt hợp đồng lao động, trường hợp đặc biệt có thể kéo dài nhưng không quá 30 ngày |
Trong vòng 14 ngày kể từ khi chấm dứt hợp đồng lao động, trường hợp đặc biệt có thể kéo dài nhưng không quá 30 ngày |
Các trường hợp không được hưởng |
- Người lao động tự ý chấm dứt hợp đồng trái quy định pháp luật. |
- Người lao động bị sa thải do vi phạm kỷ luật lao động. |
Cơ sở pháp lý |
- Điều 46, Bộ luật Lao động 2019 |
- Điều 47, Bộ luật Lao động 2019 |
Ảnh. Phân biệt trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc
Điều kiện hưởng trợ cấp thôi việc theo quy định của pháp luật
Thời gian làm việc để tính trợ cấp
Người lao động phải làm việc liên tục cho người sử dụng lao động từ 12 tháng trở lên mới được tính thời gian hưởng trợ cấp thôi việc.
Các trường hợp được hưởng trợ cấp thôi việc
- Hợp đồng lao động hết hạn.
- Hai bên thỏa thuận chấm dứt hợp đồng.
- Người lao động đủ điều kiện hưởng chế độ hưu trí hoặc mất khả năng lao động.
- Công ty đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động hợp pháp.
Các trường hợp không được hưởng trợ cấp thôi việc
Người lao động không được hưởng trợ cấp thôi việc trong trường hợp bị sa thải, hoặc tự ý chấm dứt hợp đồng lao động mà không tuân thủ quy định pháp luật.
Quy định về trợ cấp mất việc làm theo Bộ luật Lao động
Điều kiện nhận trợ cấp mất việc
Người lao động được nhận trợ cấp mất việc khi bị mất việc do thay đổi cơ cấu tổ chức, công ty gặp khó khăn trong sản xuất kinh doanh, hoặc bị giải thể, phá sản. Điều kiện cần thiết là người lao động phải có thời gian làm việc liên tục từ 12 tháng trở lên.
Cách tính mức trợ cấp mất việc
Mức trợ cấp mất việc được tính dựa trên thời gian làm việc thực tế của người lao động và mức lương hiện tại. Cụ thể, người lao động sẽ nhận ít nhất 2 tháng lương nếu đã làm việc từ 12 tháng trở lên.
Cách tính trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc
Cách tính trợ cấp thôi việc
Công thức tính trợ cấp thôi việc là:
Trong đó, số năm làm việc thực tế được tính tròn năm hoặc nửa năm.
Cách tính trợ cấp mất việc
Mức trợ cấp mất việc làm được tính như sau:
Người lao động có thời gian làm việc từ 12 tháng trở lên sẽ được tính theo mức trợ cấp này.
Trình tự, thủ tục để nhận trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc
Hồ sơ cần chuẩn bị
- Hợp đồng lao động và các giấy tờ liên quan.
- Quyết định chấm dứt hợp đồng lao động hoặc quyết định sa thải của công ty.
- Các giấy tờ cá nhân như chứng minh thư nhân dân hoặc căn cước công dân.
Quy trình nộp hồ sơ
Người lao động cần nộp hồ sơ yêu cầu nhận trợ cấp thôi việc hoặc mất việc tại phòng nhân sự hoặc bộ phận quản lý lao động của công ty.
Thời hạn giải quyết và chi trả trợ cấp
Theo quy định, trong vòng 7 ngày làm việc kể từ khi chấm dứt hợp đồng, công ty phải hoàn thành việc chi trả trợ cấp cho người lao động. Trong trường hợp đặc biệt, thời gian này có thể kéo dài nhưng không quá 30 ngày.
Các lưu ý quan trọng khi yêu cầu trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc
Những trường hợp cần chú ý
Người lao động cần đặc biệt chú ý tới các trường hợp vi phạm hợp đồng lao động hoặc bị sa thải vì lý do không tuân thủ kỷ luật, bởi trong các trường hợp này, họ có thể không được hưởng trợ cấp thôi việc hoặc mất việc.
Quyền lợi của người lao động khi bị sa thải
Ngay cả khi bị sa thải, người lao động có thể vẫn được hưởng trợ cấp thất nghiệp nếu đáp ứng các điều kiện nhận bảo hiểm thất nghiệp.
Khi nào người lao động không được hưởng trợ cấp thôi việc hoặc mất việc?
Các trường hợp không đủ điều kiện hưởng trợ cấp
Người lao động tự ý chấm dứt hợp đồng lao động mà không tuân thủ quy định, hoặc bị sa thải vì vi phạm kỷ luật lao động sẽ không được hưởng trợ cấp.
Các quy định xử lý vi phạm hợp đồng lao động
Công ty có quyền không chi trả trợ cấp nếu người lao động bị phát hiện vi phạm nghiêm trọng hợp đồng hoặc quy định của pháp luật lao động.
Kết luận
Trợ cấp thôi việc và trợ cấp mất việc là những quyền lợi quan trọng giúp bảo vệ người lao động khi gặp phải tình huống chấm dứt hợp đồng lao động. Người lao động cần nắm rõ các quy định của pháp luật để có thể yêu cầu quyền lợi chính đáng của mình. Trong trường hợp cần tư vấn thêm, việc liên hệ với các luật sư hoặc chuyên gia pháp lý là điều cần thiết để bảo đảm quyền lợi tối đa.
Từ khoá: